Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commencement ceremony


noun
an academic exercise in which diplomas are conferred
Syn:
commencement, commencement exercise, graduation, graduation exercise
Derivationally related forms:
graduate (for: graduation)
Hypernyms:
exercise
Part Meronyms:
baccalaureate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.